Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuum brake




vacuum+brake
['vækjuəm'breik]
danh từ
(kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi


/'vækjuəm'bɔtl/

danh từ
(kỹ thuật) phanh hơi

Related search result for "vacuum brake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.